CoinTracking mobile

Bản Live Demo

Số dư theo Sàn giao dịch

Tất cả các loại tiền tệ với số lượng và giá trị của chúng được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Groups có thể được đặt trên trang Nhập Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng thành "Mở rộng".


Hiển thị tất cả tài sản hiện tại với giá trong quá khứ vào: hoặc
Cài đặt này sẽ sử dụng giá trong quá khứ cụ thể cho tất cả tài sản bạn hiện sở hữu. Tổng số tài sản bạn có vào ngày hôm đó không được bao gồm.
Nếu bạn muốn xem tài sản và giá thực tế của mình một ngày trước đó, vui lòng sử dụng cài đặt 'Ngày Cuối' trong Bộ lọc bên dưới.
Bạn cũng có thể sử dụng chức năng lọc cho ngày cuối và giá trong quá khứ kết hợp để tính toán, chẳng hạn như tất cả tài sản của bạn kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2020 với giá Coins từ ngày 31 tháng 12 năm 2020.
CoinTracking · Chart
Lọc có hiệu lực (64/64)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (14/14)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (4/4)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
    • Khoảng thời gian (có hiệu lực)
    • xóa bộ lọc ngày
    • Ngày bắt đầu:
    • Thời gian bắt đầu:
    • Ngày cuối:
    • Thời gian kết thúc:

Số dư tính thủ công

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
0,00017740 BTC17,74 USD 0,00017740 BTC
0,00163812 ETH6,36 USD 0,00006358 BTC
0,05761491 SOL213,07 USD 0,00013074 BTC
9,05325900 XRP21,21 USD 0,00021206 BTC
1,09971361 AXS8,71 USD 0,00008706 BTC
1.203.181,00000000 BONK245,61 USD 0,00045610 BTC
6,72528967 DOGE2,73 USD 0,00002729 BTC
TỔNG SỐ: 115,43 USD 0,00115423 BTC

Binance Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
-0,10056236 BTC-10.056,32 USD -0,10056236 BTC
-192,00000000 XRP-449,73 USD -0,00449727 BTC
25.495,47900000 XVG399,55 USD 0,00399551 BTC
25.621,45811678 TRX7.607,11 USD 0,07607050 BTC
249.768,98100000 HOT826,62 USD 0,00826618 BTC
29.251,32228855 BTT22,31 USD 0,00002314 BTC
12.138,84900000 ADA13.637,87 USD 0,13637755 BTC
20.631,39208057 WINK22,91 USD 0,00002915 BTC
TỔNG SỐ: 11.970,32 USD 0,11970240 BTC

Bison Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
-0,60000000 BTC-60.000,50 USD -0,60000000 BTC
TỔNG SỐ: -60.000,50 USD -0,60000000 BTC

Bitstamp Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
1,02560510 BTC102.561,37 USD 1,02560510 BTC
9,50679978 ADA10,68 USD 0,00010681 BTC
85.362,01294370 XLM36.271,66 USD 0,36271354 BTC
215,59650000 ETH836.823,48 USD 8,36816454 BTC
0,00000000 SGB20,00 USD 0,00000000 BTC
13.175,82355714 XRP30.862,34 USD 0,30862082 BTC
0,00000000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC
TỔNG SỐ: 1.006.529,53 USD 10,06521081 BTC

Bittrex Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
0,47670000 BTC47.670,40 USD 0,47670000 BTC
9,08250000 LTC1.081,65 USD 0,01081644 BTC
2,62290000 ETH10.180,61 USD 0,10180526 BTC
TỔNG SỐ: 58.932,66 USD 0,58932170 BTC

Coinbase Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
0,00000000 EOS0,00 USD 0,00000000 BTC
18.004,56664080 XLM7.650,42 USD 0,07650359 BTC
27.955,55955200 ADA31.407,78 USD 0,31407515 BTC
0,00000000 LRC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 UMA0,00 USD 0,00000000 BTC
210,84000000 ETH818.361,45 USD 8,18354571 BTC
TỔNG SỐ: 857.419,65 USD 8,57412445 BTC

ETH Wallet Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
4,00800814 ETH15.556,82 USD 0,15556687 BTC
0,00000000 POLS0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 C30,00 USD 0,00000000 BTC
2,72189700 USDT2,72 USD 0,00002721 BTC
13.998,44875897 PC21,03 USD 0,00001026 BTC
0,00000000 REMIT20,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 MEVFREE0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 TOOLS20,00 USD 0,00000000 BTC
-2,10000000 NOTSET0,00 USD 0,00000000 BTC
1,00000000 N-4VI610,00 USD 0,00000000 BTC
TỔNG SỐ: 15.560,57 USD 0,15560434 BTC

HitBTC Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
3,81150000 ETH14.794,08 USD 0,14793960 BTC
3,59940000 DASH175,03 USD 0,00175029 BTC
TỔNG SỐ: 14.969,11 USD 0,14968989 BTC

Kraken Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
29,58900000 BTC2.958.924,85 USD 29,58900000 BTC
-411,24090000 ETH-1.596.204,22 USD -15,96190810 BTC
430,19340000 LTC51.232,60 USD 0,51232174 BTC
TỔNG SỐ: 1.413.953,23 USD 14,13941364 BTC

Poloniex Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
-21,00000000 BTC-2.100.017,64 USD -21,00000000 BTC
201,55820000 ETH782.334,76 USD 7,82328184 BTC
105.000,00000000 XRP245.946,36 USD 2,45944289 BTC
2.000,00000000 NEO36.916,53 USD 0,36916222 BTC
84,00000000 LTC10.003,73 USD 0,10003646 BTC
TỔNG SỐ: -1.024.816,26 USD -10,24807659 BTC

Trade Republic Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 12. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 12. Dec 2024
trong BTC
1,41767200 BTC141.768,39 USD 1,41767200 BTC
111.824,97093100 XRP261.932,80 USD 2,61930600 BTC
88,53904300 SOL220.092,00 USD 0,20091829 BTC
47.473,74405200 XLM20.172,34 USD 0,20172170 BTC
2.337,62859800 MATIC1.455,72 USD 0,01455707 BTC
3.220,83804900 HBAR939,04 USD 0,00939031 BTC
TỔNG SỐ: 446.360,29 USD 4,46356537 BTC

Tổng giá trị

Tên Giá trị tại 12. Dec 2024 trong USD Giá trị tại 12. Dec 2024 trong BTC
Số dư tính thủ công115,43 USD 0,00115423 BTC
Binance Số dư11.970,32 USD 0,11970240 BTC
Bison Số dư-60.000,50 USD -0,60000000 BTC
Bitstamp Số dư1.006.529,53 USD 10,06521081 BTC
Bittrex Số dư58.932,66 USD 0,58932170 BTC
Coinbase Số dư857.419,65 USD 8,57412445 BTC
ETH Wallet Số dư15.560,57 USD 0,15560434 BTC
HitBTC Số dư14.969,11 USD 0,14968989 BTC
Kraken Số dư1.413.953,23 USD 14,13941364 BTC
Poloniex Số dư-1.024.816,26 USD -10,24807659 BTC
Trade Republic Số dư446.360,29 USD 4,46356537 BTC
TỔNG SỐ: 2.740.994,03 USD 27,40971024 BTC




Tổng giá trị Coin theo Sàn giao dịch

Tổng giá trị tài khoản theo Sàn giao dịch


Tổng giá trị Coin: Tổng giá trị của tất cả các Coin (không bao gồm tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Tổng giá trị tài khoản: Tổng giá trị của TẤT CẢ các loại tiền tệ (bao gồm Tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Cả hai biểu đồ hình tròn chỉ chứa các giá trị dương.