CoinTracking mobile

Bản Live Demo

Số Dư Theo Ngày

Báo cáo này hiển thị giá trị và số lượng của tất cả các loại tiền tệ của bạn được nhóm theo ngày. Nó cho bạn biết số coin của bạn trị giá bao nhiêu tại thời điểm này và giá trị của chúng vào một ngày cụ thể trong quá khứ.
Ở một số quốc gia, có thể cần phải thực hiện tính toán tất cả các tài sản với giá của một ngày cụ thể. Bạn có thể tìm thấy tùy chọn này trong báo cáo Số dư theo ngày (với giá cố định).

Tất cả các loại tiền tệ ngày có giá trị theo tính bằng USD

Hàng tháng
  • Hằng ngày
  • Hàng tuần
  • Hàng tháng
in USD
  • in USD
  • in BTC
Tất cả các loại tiền tệ
  • Tất cả các loại tiền tệ
  • Chỉ tiền điện tử
  • Chỉ hàng hóa
  • Chỉ có tiền tệ fiat
NgàyTiền tệ
Tổng Giá trị
Coins
Tổng Giá trị
Hàng hóa
Tổng Giá trị
Tài khoản
Tổng Giá trị
EURUSDBTCADAAXSBONK2BTT2C3DASHDOGEDOT2EOSETHHBARHOTLRCLTCMATICMEVFREENEOPC2POLSREMIT2SGB2SOL2TOOLS2TRXUMAUSDTVOWWINK2XLMXRPXVGXAU
Ngày
Tiền tệ
Tổng Giá trị
Coins
Tổng Giá trị
Hàng hóa
Tổng Giá trị
Tài khoản
Tổng Giá trị
EUR
USD
BTC
ADA
AXS
BONK2
BTT2
C3
DASH
DOGE
DOT2
EOS
ETH
HBAR
HOT
LRC
LTC
MATIC
MEVFREE
NEO
PC2
POLS
REMIT2
SGB2
SOL2
TOOLS2
TRX
UMA
USDT
VOW
WINK2
XLM
XRP
XVG
XAU
Ngày
Tiền tệ
Tổng Giá trị
Coins
Tổng Giá trị
Hàng hóa
Tổng Giá trị
Tài khoản
Tổng Giá trị
EUR
USD
BTC
ADA
AXS
BONK2
BTT2
C3
DASH
DOGE
DOT2
EOS
ETH
HBAR
HOT
LRC
LTC
MATIC
MEVFREE
NEO
PC2
POLS
REMIT2
SGB2
SOL2
TOOLS2
TRX
UMA
USDT
VOW
WINK2
XLM
XRP
XVG
XAU
Loading...
NgàyTiền tệ
Tổng Giá trị
Coins
Tổng Giá trị
Hàng hóa
Tổng Giá trị
Tài khoản
Tổng Giá trị
EURUSDBTCADAAXSBONK2BTT2C3DASHDOGEDOT2EOSETHHBARHOTLRCLTCMATICMEVFREENEOPC2POLSREMIT2SGB2SOL2TOOLS2TRXUMAUSDTVOWWINK2XLMXRPXVGXAU
Showing 0 to 0 of 0 entries